Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "cổ đại" 1 hit

Vietnamese cổ đại
English Adjectivesancient
Example
Di tích cổ đại còn tồn tại.
Ancient ruins remain.

Search Results for Synonyms "cổ đại" 0hit

Search Results for Phrases "cổ đại" 1hit

Di tích cổ đại còn tồn tại.
Ancient ruins remain.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z